--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong tỏa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong tỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong tỏa
+ verb
to blockade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong tỏa"
Những từ có chứa
"phong tỏa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
phong tỏa
:
to blockade
+
danseur noble
:
giống danseur
+
respondent
:
trả lời